Trong đề Cam 18 - Test 3 - Speaking part 1, các bạn sẽ được luyện tập với chủ đề "Online shopping". Đây là một thói quen mua sắm quen thuộc của rất nhiều người trong thời đại số ngày nay, đặc biệt là giới trẻ.
Để giúp bạn tự tin hơn khi trả lời, bài viết này sẽ cung cấp sample answer tham khảo, đồng thời gợi ý từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề Online Shopping. Hãy tham khảo và áp dụng để ghi điểm dễ dàng hơn trong phần thi này nhé!
Khi brainstorm cho chủ đề Online Shopping trong Speaking Part 1, bạn nên nghĩ trước về những thói quen mua sắm trực tuyến của bản thân, ví dụ như tần suất mua, những món hàng thường mua và lý do vì sao thích hình thức này. Bạn cũng có thể chuẩn bị sẵn một vài ví dụ thực tế, chẳng hạn lần gần nhất bạn mua hàng online là gì. Ngoài ra, hãy suy nghĩ về những lợi ích hoặc bất tiện của việc mua sắm online để có thêm ý tưởng mở rộng câu trả lời.
Answer 1:
I tend to shop online on a fairly regular basis, perhaps once or twice a week. It’s incredibly time-saving because I don’t have to physically visit stores and search for what I need. On top of that, online platforms usually offer a broader range of options and more competitive prices. It really suits my fast-paced lifestyle.
Dịch:
Tôi thường mua sắm online khá đều đặn, khoảng một hoặc hai lần mỗi tuần. Nó thực sự tiết kiệm thời gian vì tôi không phải đi đến cửa hàng và tìm kiếm. Thêm vào đó, các nền tảng trực tuyến thường cung cấp nhiều lựa chọn hơn và giá cả cạnh tranh hơn. Nó rất phù hợp với nhịp sống bận rộn của tôi.
Answer 2:
To be honest, I don’t engage in online shopping very frequently - maybe just once or twice a month. I prefer inspecting products in person before making a purchase, especially when it comes to clothing or electronics. However, I do resort to online shopping for niche items that are hard to find locally. For me, it’s more a matter of convenience than habit.
Dịch:
Thật ra tôi không mua sắm online quá thường xuyên - có lẽ chỉ một hoặc hai lần mỗi tháng. Tôi thích tận mắt kiểm tra sản phẩm trước khi quyết định mua, đặc biệt là quần áo hay đồ điện tử. Tuy nhiên, tôi cũng chọn mua online với những món hàng hiếm, khó tìm trong khu vực. Với tôi, đây là chuyện tiện lợi hơn là thói quen.
Vocabulary
Answer 1:
The most recent item I purchased online was a pair of running shoes. I couldn’t find my size in any local stores, so I opted to order them through an e-commerce platform. The transaction went smoothly, and the delivery was surprisingly prompt. Overall, I’m very satisfied with the experience.
Dịch:
Món đồ gần nhất tôi mua online là một đôi giày chạy bộ. Tôi không tìm được cỡ phù hợp ở các cửa hàng địa phương, nên đã chọn mua qua nền tảng thương mại điện tử. Quá trình giao dịch rất suôn sẻ và giao hàng cũng khá nhanh. Nhìn chung tôi rất hài lòng với trải nghiệm này.
Answer 2:
I recently ordered a set of academic books online to support my studies. They were far more affordable compared to buying them in traditional bookstores. Plus, the convenience of home delivery saved me a lot of time and hassle. It was an effortless shopping experience.
Dịch:
Gần đây tôi đã đặt mua một bộ sách học thuật online để phục vụ việc học. Giá rẻ hơn khá nhiều so với mua tại hiệu sách thông thường. Thêm nữa, việc giao tận nhà giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức. Đây là một trải nghiệm mua sắm rất nhẹ nhàng.
Vocabulary
Answer 1:
Yes, I do this quite regularly, particularly when I want to compare prices. Often, I’ll come across something appealing in a store but find a more competitive price online. Additionally, e-commerce sites tend to provide a wider selection of colors and sizes. Overall, it just seems like the smarter choice.
Dịch:
Có, tôi thường làm như vậy, nhất là khi muốn so sánh giá. Thường thì tôi bắt gặp một món đồ ưng ý trong cửa hàng nhưng lại thấy giá online hấp dẫn hơn. Thêm vào đó, các trang thương mại điện tử thường có nhiều lựa chọn hơn về màu sắc và kích cỡ. Nhìn chung, đó là lựa chọn hợp lý hơn.
Answer 2:
Not really. If I see something I like in a store, I tend to purchase it on the spot. I don’t particularly enjoy waiting for shipping or taking the risk that it might be out of stock online. I also enjoy the immediate gratification of bringing something home right away - it feels more rewarding.
Dịch:
Không hẳn. Nếu tôi nhìn thấy món gì mình thích trong cửa hàng, tôi thường mua luôn tại chỗ. Tôi không thích việc phải chờ giao hàng hay rủi ro hết hàng trên mạng. Thêm nữa, tôi thích cảm giác thỏa mãn ngay khi có thể mang món đồ về - điều đó khiến tôi cảm thấy hứng thú hơn.
Vocabulary
Answer 1:
Absolutely. I believe the rise of online shopping has had a profound impact on my city center. Many brick-and-mortar stores have been forced to shut down as consumers increasingly favor the convenience of online purchases. Shopping malls now seem less vibrant than before, and the focus is gradually shifting towards dining and entertainment instead.
Dịch:
Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ sự phát triển của mua sắm online đã ảnh hưởng đáng kể tới trung tâm thành phố của tôi. Nhiều cửa hàng truyền thống buộc phải đóng cửa vì người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến. Các trung tâm thương mại giờ cũng kém sầm uất hơn trước và dần dần chuyển trọng tâm sang dịch vụ ăn uống, giải trí.
Answer 2:
To some extent, yes. I’ve noticed a decline in foot traffic to physical shops over the past few years. Nevertheless, there are still people who appreciate browsing or trying products in person. I think online shopping is reshaping consumer habits, but it hasn’t completely eradicated traditional retail yet.
Dịch:
Ở một mức độ nào đó thì đúng. Tôi nhận thấy lượng khách tới các cửa hàng trực tiếp đã giảm trong vài năm qua. Tuy nhiên, vẫn còn những người thích trải nghiệm trực tiếp khi mua hàng. Tôi nghĩ mua sắm online đang làm thay đổi thói quen tiêu dùng, nhưng chưa hoàn toàn thay thế được bán lẻ truyền thống.
Vocabulary
Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm các từ vựng Speaking topic Online shopping khác để vận dụng vào phần nói của mình nhé.
Words:
Retailer (n): Nhà bán lẻ
Discount (n): Giảm giá
Delivery (n): Việc giao hàng
Refund (n): Hoàn tiền
Scam (n): Lừa đảo
Preference (n): Sở thích, sự ưu tiên
Intuitive (adj): Dễ sử dụng, trực quan
Frustrating (adj): Gây khó chịu, bực bội
Access (v): Truy cập
Phrasal verbs:
Wind out: thư giãn
Look for: Tìm kiếm
Add to cart: Thêm vào giỏ hàng
Sign up for: Đăng ký (tài khoản/dịch vụ)
Scroll down: Kéo xuống (màn hình)
Run out of: Hết hàng
Shop around: So sánh giá nhiều nơi trước khi mua
Cut down on (expenses): Cắt giảm chi tiêu
Be flooded with (options/ads): Bị ngập trong (quảng cáo, lựa chọn)
Collocation:
Online retailer (phr.): Nhà bán lẻ trực tuyến
Shopping platform (phr.): Nền tảng mua sắm
Payment method (phr.): Phương thức thanh toán
Return policy (phr.): Chính sách hoàn trả
Product description (phr.): Mô tả sản phẩm
Customer review (phr.): Đánh giá của khách hàng
User-friendly interface (phr.): Giao diện thân thiện với người dùng
Secure payment (phr.): Thanh toán an toàn
Impulse buying (phr.): Mua sắm bốc đồng
Virtual shopping cart (phr.): Giỏ hàng trực tuyến
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã bỏ túi cho mình những ý tưởng hay, câu trả lời mẫu tự nhiên và từ vựng hữu ích để tự tin hơn khi nói về chủ đề mua sắm trực tuyến (Online Shopping) trong Cam 18 - Test 3 - Speaking part 1. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phản xạ và ghi nhớ các cụm từ, cấu trúc hay mà bạn đã học nhé! Chúc bạn đạt được kết quả thật tốt trong kỳ thi sắp tới.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ